Chồng tôi đi biển rồi mất liên lạc suốt 6 năm sau một cơn bão lớn. Từ đó, mỗi năm đến ngày giỗ, tôi vẫn lập di ảnh và thắp hương cho anh như thể anh đã khuất. Cho đến một ngày, con trai bất ngờ thì thầm: “Mẹ ơi, hôm nay con thấy bố đứng trước cổng nhà…
Trời miền Trung, tháng Tám vẫn còn oi ả, dù đã chập chững vào thu. Nắng vàng như rót mật, nhưng trong lòng tôi lại như vỡ vụn từng ngày. Sáu năm rồi, kể từ ngày anh ra khơi chuyến cuối, cùng năm người bạn thân, không ai trở về.
Ngày đó, trời nổi cơn giông lúc chiều muộn. Tin bão xa, đài báo đã cảnh báo từ ba ngày trước, nhưng những người đàn ông quê biển như anh – Lâm – thì chỉ nghe sóng, ngửi gió, và tin vào bản năng. Anh nói: “Chuyến này là chuyến cá lớn, anh đi rồi về nhanh thôi. Chậm một nhịp là người khác hốt hết.” Tôi níu áo anh, bụng dạ không yên. Anh cười xoa đầu tôi: “Yên tâm, còn muốn anh xây căn nhà hai tầng nữa chứ gì? Thì phải đi thôi.”
Rồi anh đi, và mãi mãi không trở lại.
Tôi đã tìm, đã hy vọng, đã cầu nguyện suốt năm đầu tiên. Nhưng không một dấu hiệu nào từ biển trả về. Tàu mất liên lạc khi qua khu vực Hoàng Sa – nơi sóng dữ chẳng chừa một ai. Không có thi thể, không có mảnh vỡ tàu, chỉ có sự im lặng đến lạnh người.
Người làng động viên tôi làm di ảnh cho anh, thắp nén hương, cúng giỗ theo ngày mất liên lạc. Tôi khóc, tay run run dán bức ảnh cưới lên bàn thờ, lòng đau như dao cứa. Con trai tôi – bé Nam – khi đó mới lên tám, đứng lặng bên tôi, hỏi: “Mẹ ơi, bố có lên trời không?”
Tôi không biết trả lời thế nào.
Sáu năm trôi qua. Căn nhà nhỏ giờ có thêm gác xép tôi dựng để làm tiệm may kiếm sống. Nam lớn nhanh, gầy nhom nhưng lanh lợi. Mỗi chiều đi học về, nó lại lên thắp nhang cho bố, lặng lẽ, không nói gì nhiều. Có lần tôi thấy nó khấn, chỉ nghe loáng thoáng: “Bố về thăm con nha.”
Tôi lặng người. Đêm đó, tôi mơ thấy anh. Anh đứng giữa mù khơi, tay giơ cao như vẫy chào, miệng mấp máy nhưng tôi chẳng nghe được gì. Tỉnh dậy, gối đã ướt đẫm nước mắt.
Hôm đó là một ngày giỗ chồng, như mọi năm. Tôi dậy từ sớm, ra chợ mua đồ, chuẩn bị mâm cơm đầy đặn. Gà luộc, chả cá, món ruốc thịt anh thích nhất. Tôi vừa làm vừa nghẹn ngào. Sáu năm rồi, tôi vẫn như một cái bóng, sống giữa ký ức, giữa nỗi chờ mong vô vọng.
Chiều, Nam về sớm hơn mọi hôm, mặt nó tái mét. Tôi tưởng nó bị cảm nắng, chạy ra đón thì nó níu tay tôi, thì thầm:
— Mẹ… mẹ ơi… con thấy bố… ở ngoài cổng nhà mình…
Tôi sững sờ. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, tim tôi như ngừng đập. Tôi nắm chặt vai nó, hỏi lại:
— Con thấy sao? Ai cơ?
Nam lí nhí:
— Bố… bố con đó mẹ. Giống hệt trong ảnh thờ. Con thấy rõ lắm. Bố mặc áo cũ, tay gầy mà đen thui… Bố nhìn con, rồi quay lưng đi mất…
Tôi không biết nên khóc hay nên cười. Phải chăng nó nhớ bố quá hóa mộng tưởng? Nhưng ánh mắt nó, giọng nói nó… không giống đang bịa chuyện.
Tối hôm đó, tôi không ngủ được. Cứ nghe động nhẹ là tôi chạy ra nhìn. Mắt tôi đỏ hoe. Tim tôi cứ thắt lại mỗi khi nghe tiếng gió thổi qua rặng dừa ngoài ngõ.
Đến gần nửa đêm, khi tôi lặng lẽ ra thắp thêm nén hương, con chó nhà hàng xóm bất ngờ sủa vang. Nó chưa từng sủa dai đến vậy. Tôi nín thở. Và rồi, tôi nghe tiếng gõ nhẹ ngoài cổng.
Ba tiếng.
Chậm rãi.
Chắc nịch.
Tôi rón rén bước ra, tim đập loạn trong lồng ngực. Ánh sáng từ ngọn đèn hiên hắt xuống, soi bóng một người đàn ông đang đứng quay lưng. Người ấy mặc áo kaki cũ kỹ, đội nón rách, vai đeo một túi vải sờn.
Tôi thốt lên:
— Ai đó?
Người đàn ông từ từ quay lại. Và tôi khuỵu xuống.
Là anh.
Tôi khuỵu gối xuống đất, mắt hoa lên. Trái tim tôi như bị bóp nghẹt bởi sự ngỡ ngàng, hoang mang, và nỗi xúc động dồn nén suốt sáu năm trời.
Người đàn ông ấy nhìn tôi, ánh mắt vừa quen thuộc vừa xa lạ. Khuôn mặt rám nắng, hốc hác, già đi nhiều, nhưng… không thể lẫn đi đâu được. Là anh – Lâm, chồng tôi. Người mà tôi đã lập bàn thờ, thắp hương mỗi năm. Người mà tôi đã khóc cạn nước mắt để tiễn biệt.
Tôi run rẩy bước tới, đưa tay chạm nhẹ vào mặt anh, sợ rằng nếu mạnh tay quá, anh sẽ tan biến như một giấc mơ.
— Anh… có phải là… anh không?
Anh cười nhợt nhạt, môi khô nứt nẻ:
— Là anh đây… Anh về rồi, em à.
Tôi ôm chầm lấy anh, nước mắt vỡ òa, tiếng nức nở không thể kìm nén. Trong nhà, Nam chạy ra, thấy bố, nó đứng sững một hồi rồi bật khóc, lao đến ôm lấy chân anh:
— Bố ơi…! Bố thật sự về rồi…!
Sau giây phút đoàn tụ, tôi dìu anh vào nhà, nhìn thấy bàn thờ anh, anh đứng lặng đi, mắt đỏ hoe. Anh cúi đầu trước chính di ảnh của mình, rồi quay lại nhìn tôi, ngập ngừng:
— Em giữ ảnh anh lại thế này… suốt thời gian qua sao?
Tôi nghẹn giọng:
— Không có thi thể… em không tin anh chết… Nhưng năm năm, rồi sáu năm… không ai còn tin nữa… Em lập bàn thờ để giữ một chỗ cho anh trong nhà, chứ trong lòng em… anh vẫn chưa chết.
Anh gật đầu, rồi im lặng thật lâu. Tôi nhìn anh. Áo anh rách vai, chân đầy vết sẹo, tay chai sần đến mức tôi tưởng đó là tay của một người thợ xây, không còn chút gì của người đàn ông chèo lưới năm nào. Nhưng thứ làm tôi lạnh sống lưng lại là ánh mắt anh – sâu thẳm, như chất chứa điều gì đó nặng trĩu.
Tôi không kìm được:
— Sáu năm qua… anh đã ở đâu? Vì sao không liên lạc? Vì sao không về?
Anh im lặng rất lâu, rồi nói khẽ:
— Chuyện dài lắm, để anh kể dần cho em nghe. Nhưng có một điều… anh phải nói trước: chuyến đi năm đó… không phải chỉ là tai nạn. Có người muốn giết cả nhóm anh.
Tôi sững người. Toàn thân tôi nổi da gà.
— Giết? Ai? Tại sao?
Anh ngước nhìn tôi, ánh mắt sắc lạnh hơn bao giờ hết:
— Vì cá. Vì ngư trường mới. Vì thù cũ. Cái chết của bọn anh… đã được sắp xếp từ trước.
Đêm đó, chúng tôi ngồi lại bên nhau, như những năm tháng xưa. Nhưng thay vì cười đùa, chúng tôi chắp nối những mảnh ký ức đẫm máu và nước mắt.
Lâm kể lại: chiếc tàu của anh khi ra khơi đã phát hiện một luồng cá cực lớn gần vùng biển tranh chấp. Nhưng ngay khi thả lưới, họ bị một nhóm tàu lạ – không mang số hiệu, nhưng có vũ trang – áp sát. Họ tấn công, đánh chìm tàu, và bắt sống ba người, trong đó có Lâm.
Hai người còn lại chết tại chỗ vì bị đánh ngất rồi ném xuống biển.
— Anh bị nhốt… trên một hòn đảo, không biết là chỗ nào. Có những người bị bắt giống anh, chủ yếu là ngư dân. Họ bắt tụi anh làm lao động – xây dựng, khai thác, vận chuyển. Không ai được liên lạc với bên ngoài. Ai chống, ai trốn, đều mất tích. Một địa ngục trần gian…
Tôi ôm chặt lấy tay anh. Cả người anh run lên khi kể lại. Sáu năm qua, anh không chết – nhưng cũng không sống. Bị lưu đày giữa lòng biển, giữa nơi không ai biết đến.
— Làm sao anh trốn được?
Anh lắc đầu:
— Không phải tự anh trốn. Có một đợt dịch bệnh trong trại, họ phải chuyển người đi nơi khác. Trong hỗn loạn, có một người già tên Đực – từng là thuyền trưởng, liều mình mở khóa giúp anh và hai người khác trốn ra bằng thuyền con. Anh là người duy nhất sống sót vì biết cách định hướng theo sao và gió…
Tôi bật khóc.
— Còn ông Đực?
— Ông ấy bị bắn ngay lúc mở khóa. Còn hai người kia… không đủ sức, chết giữa đường. Anh ôm xác họ thả trôi theo biển.
Câu chuyện ấy vượt quá sức tưởng tượng của tôi. Nhưng tôi tin, vì mỗi lời anh nói, mỗi ánh nhìn, đều là thật.
Sáng hôm sau, cả làng xôn xao. Người chết trở về là chuyện xưa nay hiếm. Có người mừng, có người nghi ngại, có người bắt đầu thì thầm to nhỏ những điều tôi không nghe rõ.
Người đầu tiên tới nhà tôi là ông Thọ – trưởng làng, cũng từng là bạn thân của chồng tôi. Ông nhìn Lâm từ đầu đến chân, không nói gì, rồi thở dài:
— Mày trở về là mừng… nhưng có vài người sẽ không thích đâu…
Lâm cười nhạt:
— Tao biết. Và tao không im đâu, ông Thọ. Chuyến đó… không phải bão. Là có người báo tin cho bọn tàu lạ biết tọa độ của tụi tao.
Mặt ông Thọ tái đi.
Tôi quay sang nhìn anh, thì thầm:
— Anh có chắc không?
Anh gật đầu:
— Anh nhớ giọng nói trong bộ đàm của tụi nó… giọng Việt. Có người trong làng mình tiếp tay.
Từ ngày Lâm trở về, nhiều chuyện lạ bắt đầu xảy ra. Có người nửa đêm ném đá vào nhà. Có người lén đốt cháy mái hiên. Con chó nhà tôi bị đầu độc chết. Nam thì bị chặn đường trên đường đi học, hăm dọa.
Tôi sợ, nhưng Lâm thì không. Anh đi gặp từng người một trong nhóm bạn cũ, truy lại manh mối. Cuối cùng, cái tên được nhắc đến nhiều nhất là Hải – em họ ông Thọ – người đã bỏ nghề đi biển sau đợt mất tích đó, và bất ngờ giàu lên nhanh chóng. Anh ta mua đất, mở xưởng chế biến hải sản, sống trong biệt thự lớn nhất làng.
Tối đó, Lâm kéo tôi lại:
— Anh sẽ gặp Hải. Một mình. Em đừng lo. Nhưng nếu… nếu sáng mai anh không về, em hãy gọi công an.
Tôi siết tay anh, như lần cuối sáu năm trước.
— Anh cẩn thận. Đừng để em lập thêm cái bàn thờ nữa.
Lâm cười, ánh mắt đầy lửa.
Tối hôm đó, sau khi tiễn Lâm ra khỏi cửa, tôi ngồi trước bàn thờ anh – nơi vừa được gỡ xuống hôm qua, nhưng tôi vẫn giữ lại tấm di ảnh. Không phải để nhắc về cái chết, mà để nhắc về một người đàn ông đã đi qua sống – chết – rồi sống lại một lần nữa.
Tiếng xe máy anh xa dần rồi chìm vào tĩnh lặng. Tôi không thể ngủ. Nam cũng thức, nó ngồi bên tôi, ôm chặt con gấu bông cũ – món quà sinh nhật cuối cùng bố tặng nó trước khi mất tích.
— Mẹ… bố có về không?
— Có. Lần này… bố sẽ không đi nữa.
Nửa đêm.
Điện thoại tôi đổ chuông. Một số lạ. Tôi run tay nhấc máy.
— Có phải vợ anh Lâm không?
— Phải. Anh ấy đâu rồi?
— Anh ấy… bị đâm. Hiện đang ở trạm y tế xã. Cô đến gấp.
Tôi đánh rơi điện thoại.
Khi tôi đến, máu vẫn còn thấm áo anh. Một nhát dao chí mạng ngay bụng dưới. Nhưng anh còn sống. May mắn thay, y tá bảo: “Anh ấy tự dùng áo thắt vết thương, cố chạy ra đường kêu cứu. Nếu chậm 10 phút nữa là…”
Tôi ôm lấy tay anh, nước mắt tôi rơi từng giọt nóng rát:
— Ai làm? Là Hải phải không?
Anh gật nhẹ, rồi thì thào:
— Có ghi âm… trong túi… đưa công an.
Tôi run run lục túi áo rách nát. Trong đó là một máy ghi âm nhỏ. Lâm đã bật từ trước khi đến gặp Hải. Trong đó, tôi nghe rõ ràng giọng Hải:
“Tao nói rồi, tao không cố ý… Tao chỉ gửi tọa độ để tụi nó ‘dọa’, không ngờ nó giết thật! Mà mày tưởng mày về là tao để yên à? Tụi tao đã sống yên sáu năm nay rồi! Mày biết gì giữ lấy đi, đừng đào mộ lại quá khứ!”
Rồi tiếng ẩu đả, tiếng đồ vật vỡ… Và sau đó là tiếng Lâm rên rỉ.
Tôi lập tức mang máy ghi âm đến công an huyện. Vụ việc chấn động cả vùng. Hải bị bắt giữ ngay sáng hôm sau, với cáo buộc mưu sát và tiếp tay cho hành vi xâm phạm lãnh hải trái phép.
Người làng xôn xao. Có người nói Hải làm vì tiền – vì đã được thuê cung cấp tọa độ vùng cá cho một đường dây đánh bắt trái phép từ nước ngoài. Sự thật còn tồi tệ hơn tin đồn.
Hải đã bán đứng bạn bè mình để đổi lấy một hợp đồng vận chuyển thủy sản độc quyền. Anh ta tưởng như chôn vùi mọi thứ suốt sáu năm… cho đến ngày Lâm trở về.
Lâm phải nằm viện gần một tháng. Tôi chăm anh như thể chưa từng rời xa. Nam mỗi chiều mang tập vào viện, ngồi học bên cạnh bố, rồi thì thầm: “Bố về rồi, con không sợ nữa.”
Ngày Lâm được xuất viện, tôi dọn lại phòng cũ, tháo bàn thờ, đặt lên đó một lọ hoa mới và bức ảnh gia đình – có tôi, có Lâm, và Nam – chụp hôm đầu tiên Lâm trở về.
Làng xóm đến thăm, ngại ngần, có cả những người từng dèm pha tôi “khùng” khi giữ di ảnh chồng suốt sáu năm. Họ im lặng, gật đầu. Không ai nói gì nhiều, chỉ có ánh mắt… là thành thật.
Một chiều tháng Chín, tôi và Lâm đứng trước biển – nơi đã cướp anh đi, và cũng là nơi trả anh về. Sóng vỗ nhẹ, trời mây trôi thênh thang. Anh nắm tay tôi, nói chậm rãi:
— Anh không muốn quay lại biển nữa. Anh đã sống sót khỏi nó một lần, và đủ rồi. Giờ anh muốn sống bên em, bên con… trên đất liền.
Tôi gật đầu, mắt cay xè.
— Em cũng không cần gì hơn nữa. Chúng ta vẫn còn nhau. Vậy là đủ rồi.
Anh cười. Một nụ cười thật – sau bao năm.
Mùa giỗ năm sau, tôi vẫn nấu một mâm cơm, vẫn có món ruốc thịt, vẫn có nhang thắp. Nhưng lần này không phải để cúng người chết.
Mà là để tạ ơn trời đất – đã đưa chồng tôi từ cõi chết trở về.