“Mai ơi, anh sai rồi… Sao em không nói với anh một lời…”
“Ôi con ơi, tại sao con lại làm như thế…”
Tiếng còi xe cứu thương xé tan màn đêm tĩnh mịch. Tôi lao ra giữa trời mưa, đôi dép tuột khỏi chân, tim như muốn ngừng đập khi thấy chiếc xe tải bị lật nghiêng bên vệ đường. Người ta đang hô hoán, ai đó kêu tên con gái tôi — Mai.
Tôi gào lên, giọng khản đặc:
“Ôi con ơi! Tại sao con lại làm như thế với hai cháu? Trẻ con có tội tình gì đâu con ơi…”
Mai – con gái tôi – từng là đứa hiền lành, ngoan ngoãn, là niềm tự hào của cả gia đình. Cô tốt nghiệp loại giỏi, lấy chồng là anh Kiên – một kỹ sư xây dựng. Hai đứa có với nhau hai bé sinh đôi kháu khỉnh: Bống và Bin.
Nhưng hạnh phúc ấy chẳng kéo dài được bao lâu.
Sau khi sinh con, Mai nghỉ việc ở nhà chăm con, còn Kiên ngày càng lạnh nhạt. Anh thường viện cớ công trình xa, đi biền biệt cả tháng, về nhà lại cáu gắt, đổ lỗi cho vợ “ăn bám”.
Tôi nhiều lần khuyên:
“Thôi con ạ, đàn ông ai cũng có lúc khó, con nhịn đi một chút.”
Mai chỉ cười nhạt, nụ cười nhạt đến mức khiến tôi sợ.
Một hôm, nó về quê, mặt mày bơ phờ, ôm hai đứa nhỏ khóc sụt sùi. Tôi hỏi mãi mới chịu nói:
“Anh ta có người khác rồi mẹ ạ… là bạn cùng công ty cũ của con. Con biết hết, nhưng anh ta không nhận.”
Tôi chết lặng. Con gái tôi – người từng sống vì chồng, vì con – giờ bị phản bội tàn nhẫn như thế.
Thời gian trôi qua, Mai càng ngày càng trầm lặng. Mỗi lần tôi dỗ: “Con cứ về đây ở với mẹ, đừng nghĩ ngợi gì nữa”, nó lại nói:
“Con không thể sống thế này mãi, mẹ ạ. Con sợ… sợ một ngày mất luôn cả con mình.”
Tôi đâu biết nỗi sợ ấy đã biến thành ám ảnh trong lòng con gái.
Rồi hôm đó – ngày định mệnh.
Buổi sáng, Mai dậy sớm chuẩn bị đồ ăn sáng cho hai đứa nhỏ. Nó mặc cho chúng bộ đồ trắng tinh, chải tóc gọn gàng, hôn lên trán từng đứa. Tôi còn nhớ rõ lúc ra cổng, nó quay lại nhìn tôi cười:
“Chiều con đưa các cháu về, mẹ nhé.”
Đó là nụ cười cuối cùng của nó.
Chiều đến, tôi chờ mãi không thấy con. Gọi điện không ai nghe. Rồi hàng xóm hốt hoảng chạy sang, hét lên:
“Bà ơi, xe tải rơi xuống hồ rồi! Hình như là xe của con Mai!”
Tôi quỵ xuống.
Khi cảnh sát trục vớt chiếc xe, ba mẹ con được tìm thấy trong khoang lái. Hai đứa nhỏ vẫn ôm chặt lấy mẹ, đôi mắt nhắm nghiền, khuôn mặt an yên như đang ngủ. Còn Mai… khuôn mặt nó tím tái, nhưng vẫn dang tay che chở cho con.
Bên trong xe, người ta tìm thấy một mảnh giấy nhỏ, ướt nhòe:
“Con xin lỗi mẹ. Con đã cố gắng, nhưng con sợ hai đứa sẽ khổ nếu ở lại. Con không đủ mạnh để rời bỏ anh ta, nhưng con cũng không thể để các con chịu cảnh bị ruồng bỏ. Con xin đi trước, mẹ tha lỗi cho con…”
Tôi ôm tờ giấy run bần bật, gào lên trong mưa:
“Ôi con ơi, tại sao con lại làm như thế? Trẻ con có tội gì đâu con ơi!”
Sau tang lễ, tôi suy sụp gần như kiệt sức. Kiên quỳ trước di ảnh, nước mắt ràn rụa, nói như người mất hồn:
“Mai ơi, anh sai rồi… Sao em không nói với anh một lời…”
Tôi nhìn anh ta – kẻ từng khiến con gái tôi tuyệt vọng – nhưng lại chẳng còn đủ sức để hận. Tôi chỉ nói khẽ:
“Hận thù chẳng đưa con tôi sống lại. Nhưng anh phải sống, để nhớ, để chuộc lỗi, để mỗi ngày đều hiểu thế nào là nỗi đau mà người khác phải chịu.”
Ba năm sau, tôi vẫn giữ thói quen nấu ba bát cơm vào ngày rằm – cho con và hai cháu. Trên bàn thờ, ba khuôn mặt cười hiền như gió xuân.
Người ta bảo tôi điên, bảo tôi níu giữ quá khứ. Nhưng tôi biết – chỉ khi thắp hương cho con, tôi mới cảm thấy lòng mình bình yên.
Tôi hay ngồi ngoài hiên, nhìn lên bầu trời rồi thì thầm:
“Con ơi, nếu có kiếp sau, đừng làm người phụ nữ chịu đựng nữa. Hãy sống cho mình, con nhé.”
Và rồi, trong cơn gió nhẹ, tôi thấy như có ai khẽ vuốt tóc mình, tiếng trẻ con cười vang đâu đó. Tôi mỉm cười, nước mắt lăn dài.
Bởi có những nỗi đau không bao giờ mất đi — chỉ là ta học cách sống chung với nó.