Một chàng trai ng//hèo vớt được “con trai khổng lồ 100 cân” sau cơn mưa lớn. Người giàu nhất vùng lập tức mang 100 triệu đến mua bằng mọi giá. Cả làng tưởng bên trong là báu vật, nhưng khi cạy vỏ ra, thứ nằm bên trong khiến mọi người ch//ết lặ;;ng Mưa suốt ba ngày liền, nước sông trước làng dâng cao, đỏ quạch như đất bazan bị quấy lên. Tôi – Tín, hai mươi ba tuổi, nghèo đến mức chiếc áo mưa rách cũng vá chằng vá đụp – vẫn phải mò ra bờ sông kiếm con cá, con hến đem bán. Mẹ tôi bệnh khớp nằm một chỗ, em gái còn đang học lớp bảy. Nhiều khi nhìn con bé nép bên bộ quần áo nhà trường bạc màu, tôi chỉ mong kiếm được thêm vài chục nghìn để đổi cho nó cái cặp mới. Hôm đó, nước sông to quá, tôi không dám lội. Tôi chỉ đứng ven bờ, dùng cái vợt cũ quăng xuống những vùng nước xoáy còn lại sau cơn mưa. Tới lần quăng thứ năm, cái gì đó nặng khủng khiếp kéo tay tôi chùn xuống. Tôi phải gồng cả người mới lôi được nó lên. Lần đầu tiên trong đời tôi nhìn thấy một con trai sông to đến vậy – phải nặng gần 100 cân. Tôi đứng ch//ết lặng. Trai sông thường chỉ cỡ nắm tay, cùng lắm bằng cái tô. Còn thứ này… tròn vo như một hòn đá lớn, vỏ xám đen, sờ vào gồ ghề và lạnh buốt như kim loại. Nó không giống một sinh vật. Nó giống một thứ gì bị chôn vùi, bị thời gian ngậm lại. Dân làng bắt đầu kéo đến. “Tín vớt được trai khổng lồ!” – mấy đứa trẻ hét lên chạy về làng. Trong thoáng chốc, người ta vây quanh tôi đông nghịt. Ai cũng xì xào: – Bên trong biết đâu có ngọc trai trời, bán phải được mấy trăm triệu! – Quý lắm đó! Nhà giàu mà biết được là tìm tới liền! Tôi chưa kịp phản ứng thì một chiếc xe bán tải màu đen phóng tới, thắng gấp ngay sát bờ sông. Người bước xuống là ông Hội, người giàu nhất vùng, chủ cả nhà máy xay lúa và trại nuôi heo. Áo sơ mi trắng, quần tây đen, giày bóng lộn – giữa bùn đất, trông ông ta như một kẻ đến từ thế giới khác. Ông nhìn con trai, ánh mắt lóe lên một tia gì đó rất khó diễn tả: vừa háo hức, vừa sợ hãi. Ông Hội nói: – Tín, chú trả cậu 100 triệu, đưa thứ này cho chú ngay. Cả làng ồ lên. Một trăm triệu! Tôi chưa cầm nổi số đó bao giờ. Mẹ tôi đang cần tiền thuốc, nhà thì mục nát, nợ nần khắp nơi. Tôi chỉ cần gật đầu là có thể đổi đời. Nhưng cái cách ông Hội nhìn con trai… không giống người muốn mua báu vật. Giống như người muốn phi tang một bí mật. Tôi hỏi: – Sao chú mua gấp vậy? Ông khựng một giây, rồi cười nhẹ: – Đồ quý mà, phải nhanh chứ. Nhưng đôi mắt ông ta tránh né. Người ta xúi tôi: – Bán đi Tín! Đời cậu không bao giờ gặp cơ hội thứ hai đâu! Tôi nhìn con trai, nhìn bàn tay chai sạn của mình, rồi nhìn ông Hội. Trong khoảnh khắc ấy, tôi bỗng nổi gai sống lưng. Cảm giác… không bình thường. Tôi nói chậm rãi: – Chú cho con 1 đêm để nghĩ. Ông Hội lập tức đổi sắc mặt. – Đừng! Bán ngay đi. Chú trả 120 triệu! Tại sao càng chậm, hắn càng gấp? Tại sao một con trai lại đáng giá hơn tính mạng tôi? Tôi lắc đầu. – Mai con trả lời. Ông Hội ngừng thở trong một giây. Rồi bước lại gần, nắm vai tôi, giọng nhỏ đến mức chỉ tôi nghe thấy… 👇👇

Tới lần quăng thứ năm, cái gì đó nặng khủng khiếp kéo tay tôi chùn xuống. Tôi phải gồng cả người mới lôi được nó lên.

CON TRAI KHỔNG LỒ DƯỚI LÒNG SÔNG

Mưa suốt ba ngày liền, nước sông trước làng dâng cao, đỏ quạch như đất bazan bị quấy lên. Tôi – Tín, hai mươi ba tuổi, nghèo đến mức chiếc áo mưa rách cũng vá chằng vá đụp – vẫn phải mò ra bờ sông kiếm con cá, con hến đem bán. Mẹ tôi bệnh khớp nằm một chỗ, em gái còn đang học lớp bảy. Nhiều khi nhìn con bé nép bên bộ quần áo nhà trường bạc màu, tôi chỉ mong kiếm được thêm vài chục nghìn để đổi cho nó cái cặp mới.

Hôm đó, nước sông to quá, tôi không dám lội. Tôi chỉ đứng ven bờ, dùng cái vợt cũ quăng xuống những vùng nước xoáy còn lại sau cơn mưa. Tới lần quăng thứ năm, cái gì đó nặng khủng khiếp kéo tay tôi chùn xuống. Tôi phải gồng cả người mới lôi được nó lên. Lần đầu tiên trong đời tôi nhìn thấy một con trai sông to đến vậy – phải nặng gần 100 cân.

Tôi đứng chết lặng.

Trai sông thường chỉ cỡ nắm tay, cùng lắm bằng cái tô. Còn thứ này… tròn vo như một hòn đá lớn, vỏ xám đen, sờ vào gồ ghề và lạnh buốt như kim loại. Nó không giống một sinh vật. Nó giống một thứ gì bị chôn vùi, bị thời gian ngậm lại.

Dân làng bắt đầu kéo đến.

“Tín vớt được trai khổng lồ!” – mấy đứa trẻ hét lên chạy về làng.

Trong thoáng chốc, người ta vây quanh tôi đông nghịt. Ai cũng xì xào:
– Bên trong biết đâu có ngọc trai trời, bán phải được mấy trăm triệu!
– Quý lắm đó! Nhà giàu mà biết được là tìm tới liền!

Tôi chưa kịp phản ứng thì một chiếc xe bán tải màu đen phóng tới, thắng gấp ngay sát bờ sông. Người bước xuống là ông Hội, người giàu nhất vùng, chủ cả nhà máy xay lúa và trại nuôi heo. Áo sơ mi trắng, quần tây đen, giày bóng lộn – giữa bùn đất, trông ông ta như một kẻ đến từ thế giới khác.

Ông nhìn con trai, ánh mắt lóe lên một tia gì đó rất khó diễn tả: vừa háo hức, vừa sợ hãi.

Ông Hội nói:
– Tín, chú trả cậu 100 triệu, đưa thứ này cho chú ngay.

Cả làng ồ lên. Một trăm triệu! Tôi chưa cầm nổi số đó bao giờ.

Mẹ tôi đang cần tiền thuốc, nhà thì mục nát, nợ nần khắp nơi. Tôi chỉ cần gật đầu là có thể đổi đời.

Nhưng cái cách ông Hội nhìn con trai… không giống người muốn mua báu vật. Giống như người muốn phi tang một bí mật.

Tôi hỏi:
– Sao chú mua gấp vậy?

Ông khựng một giây, rồi cười nhẹ:
– Đồ quý mà, phải nhanh chứ.

Nhưng đôi mắt ông ta tránh né.

Người ta xúi tôi:
– Bán đi Tín! Đời cậu không bao giờ gặp cơ hội thứ hai đâu!

Tôi nhìn con trai, nhìn bàn tay chai sạn của mình, rồi nhìn ông Hội.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi bỗng nổi gai sống lưng.
Cảm giác… không bình thường.

Tôi nói chậm rãi:
– Chú cho con 1 đêm để nghĩ.

Ông Hội lập tức đổi sắc mặt.
– Đừng! Bán ngay đi. Chú trả 120 triệu!

Tại sao càng chậm, hắn càng gấp?
Tại sao một con trai lại đáng giá hơn tính mạng tôi?

Tôi lắc đầu.
– Mai con trả lời.

Ông Hội ngừng thở trong một giây.
Rồi bước lại gần, nắm vai tôi, giọng nhỏ đến mức chỉ tôi nghe thấy:
– Cậu không biết mình đang động vào cái gì đâu. Mở nó ra… là chết.

Tôi rùng mình.

Tối đó, tôi không dám về nhà. Tôi nghĩ ông Hội sẽ sai người lấy trộm, hoặc tệ hơn là làm hại tôi. Tôi đem con trai vào ngôi lều bỏ hoang cạnh bờ sông, đốt một ngọn đèn dầu rồi ngồi nhìn nó cả đêm.

Tại sao ông ta sợ nó đến vậy?

Tại sao lại cấm mở?

Tôi sợ, nhưng lòng tò mò còn mạnh hơn. Tôi cũng tin: nếu bên trong chỉ là báu vật, ông ta sẽ không có phản ứng như vậy.

Sự thật phải nằm trong ấy.

Khi trời vừa hửng sáng, tôi quyết định cạy nó ra. Tôi mượn một cái rìu cùn và một đục sắt. Vỏ trai dày kinh khủng, đục hoài không ra. Mỗi nhát rìu là một tiếng đanh vang lên như gõ vào sắt. Đến lần thứ ba mươi, một khe nứt nhỏ hé ra.

Tôi gồng người, tách mạnh.

Vỏ trai bật mở.

Và tôi chết lặng.

Bên trong… không có ngọc trai.

Không có thịt.

Không có gì giống sinh vật.

Mà là…
một túi vải đen được buộc dây, ép chặt giữa hai mảnh vỏ.

Túi vải ẩm và nặng. Tôi kéo nó ra. Bên trong túi là:

một cuốn sổ tay

một chiếc vòng đeo tay bằng bạc khắc tên “Lam”

một xấp hình cũ

và… một bọc nylon đen đựng thứ khiến tôi muốn nôn: một mảnh xương người.

Tôi nghe tim mình đập thình thịch. Mảnh xương nhỏ, đã ngả vàng, có vẻ là xương ngón tay.

Tôi mở cuốn sổ tay. Nét chữ nguệch ngoạc, yếu ớt. Dòng đầu tiên viết:

“Nếu ai tìm thấy, xin hãy đưa sự thật này ra ánh sáng.”

Tôi run lên.

Những trang sau ghi chi chít những lời kể đứt quãng, của một cô gái tên Lam – người đã mất tích 6 năm trước. Cả làng tin cô bị bỏ đi theo trai. Nhưng trong sổ viết rõ:

Cô bị ông Hội cưỡng hiếp.
Cô mang thai.
Sau đó, ông ta giết cô để bịt miệng.
Rồi vứt xác xuống sông.
Một phần xương kẹt lại trong con trai.

Tôi phải ngừng lại vì tay mình lạnh buốt.
Trong túi còn có một tờ giấy bị xé dở, dòng chữ cuối cùng viết bằng máu khô lại:

“Nếu còn ai thương tôi… xin đừng để ông ta sống bình yên.”

Tôi cứ ngồi đó, sờ lên chiếc vòng bạc khắc tên Lam, lòng nghẹn nghẹn.
Cô ấy bằng tuổi tôi bây giờ.
Cô ấy chết một mình.
Cô ấy bị lấp vùi dưới đáy sông sâu, mà thủ phạm lại giàu nhất làng, sống ung dung nhiều năm trời.

Tôi biết: nếu đưa thứ này ra, tôi có thể mất mạng.

Nhưng nếu im lặng… tôi không còn là tôi nữa.

Tôi đem toàn bộ chứng cứ lên công an huyện. Họ lập tức mở hồ sơ điều tra lại vụ mất tích của Lam. Khi tin lan ra làng, ông Hội đến tìm tôi ngay trong buổi chiều.

Ông ta xông vào sân nhà tôi, đập bàn:
– Mày biết mày đang làm cái gì không? Tao đưa mày 500 triệu, mày im đi. Không thì…

Tôi nhìn thẳng vào mắt ông ta.
– Con Lam đáng sống hơn chú.

Ông ta tát tôi một cái trời giáng.
– Thằng mất dạy! Tao cho mày nhà mày sống!

Tôi lau vệt máu trên môi, nói:
– Con trai đã nuốt tội lỗi của chú suốt sáu năm rồi. Giờ nó nhả ra rồi. Chú không bịt lại được nữa đâu.

Ông Hội run bần bật. Không phải run vì tức – mà vì sợ.

Cuộc điều tra kéo dài ba tháng. Bao nhiêu bí mật bị lật ra:

Ngày Lam mất tích, ông Hội là người cuối cùng gặp cô.

Dấu vân tay của ông có trên sổ.

Mảnh xương khớp với ADN của Lam.

Trong sân nhà ông, tìm được một đoạn dây thừng giống với sợi thừng được mô tả trong nhật ký.

Cuối cùng, ông Hội bị bắt.
Cả làng rúng động.

Tôi không vui mừng.
Chỉ thấy lạnh người.
Con gái người ta bị giết, bị vứt xuống sông như một đồ vật. Sáu năm không ai biết, không ai tìm. Một mình cô ấy oằn trong đáy nước, còn kẻ thủ ác sống giàu sang trên nỗi đau của người khác.

Công lý đến muộn… nhưng không bỏ qua.

Ngày khép lại hồ sơ vụ án, mẹ của Lam ôm lấy tôi khóc nức nở. Bà đưa tôi chiếc khăn tay cũ, nói:

– Cảm ơn con. Con đã cho con gái bác được nói điều nó không tự nói được.

Tôi nhìn ra hướng bờ sông.
Nước đã trong trở lại sau mùa mưa.
Cánh đồng ngô phía xa xanh mướt.
Chỉ có tôi biết, trong lòng sông còn bao nhiêu bí mật.

Có người chết nhưng không thể chết hẳn.
Có tội ác tưởng chừng đã bị chôn vùi, nhưng nước không chấp nhận nó, thời gian cũng không.

Một con trai sông đã giữ sự thật lại suốt sáu năm.

Và đến một ngày, nó chọn người mở nó ra.

Tôi cúi xuống nhặt một viên đá, ném nhẹ xuống mặt nước.
Nước gợn sóng.
Như một lời đáp từ lòng sông:

“Sự thật luôn tìm được đường trở về.”